trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 8
-
115 Tấn công 62
-
51 Tấn công nguy hiểm 28
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
10 Phạm lỗi 20
-
2 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
20 Đá phạt trực tiếp 10
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
467 Chuyền bóng 178
-
81% TL chuyền bóng tnành công 52%
-
4 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 2
-
17 Tắc bóng 28
-
12 Cú rê bóng 5
-
26 Quả ném biên 13
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
7 Tắc bóng thành công 16
-
7 Cắt bóng 19
-
27 Chuyển dài 15
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes4
90+4'

85'

Ponce A.
Londono K.

80'
79'

78'

73'

72'

69'

66'

56'

Jhon Vasquez
Flores L.

46'
Chavez D.
Castaneda F.

46'
0Nghỉ1
Romana C.

45'
44'

Sambueza F.

33'
4'





Đội hình
Atletico Bucaramanga 4-2-3-1
-
1Quintana A.
-
8Hinestroza F.29Henao C.23Romana C.19Gutierrez A.
-
28Flores L.22Fabry
-
7Londono K.10Sambueza F.70Castaneda F.
-
97Penaranda A.
-
28Solari S.9Adrian Martinez7Salas M.
-
15Martirena Torres G. N.32Almendra A. E.5Nardoni J.19Rodriguez J. I.
-
23Colombo N.13Sosa S.2Agustin Garcia
-
21Arias G.
Racing Club 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
17Andrade A.Balboa A.77
-
18Blanco J.Martin Barrios16
-
30Cardenas S.Cambeses F.25
-
15Chavez D.Ramiro Degregorio41
-
24Duarte B.Di Cesare M.3
-
4Jose GarciaAdrian Fernandez24
-
11Jhon VasquezGerman Conti20
-
2Mena J.Francisco Gomez1
-
14Mosquera J.Mura F.34
-
9Ponce A.Santiago Quiros35
-
12Vasquez Caicedo L. E.Sanchez R.26
-
25Zapata C.Vietto L.10
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.8
-
1.2 Mất bàn 0.7
-
10.5 Bị sút cầu môn 12
-
4.4 Phạt góc 6.1
-
1.9 Thẻ vàng 2.1
-
10.3 Phạm lỗi 14.4
-
54.5% TL kiểm soát bóng 54.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 2% | 1~15 | 3% | 16% |
19% | 14% | 16~30 | 17% | 20% |
17% | 17% | 31~45 | 12% | 6% |
12% | 23% | 46~60 | 16% | 26% |
9% | 14% | 61~75 | 17% | 10% |
31% | 26% | 76~90 | 32% | 20% |