



1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.6
-
1.9 Mất bàn 1.2
-
10.2 Bị sút cầu môn 11
-
4.8 Phạt góc 3.9
-
1.5 Thẻ vàng 1.6
-
50.5% TL kiểm soát bóng 0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 11% | 7% |
17% | 11% | 16~30 | 12% | 15% |
11% | 23% | 31~45 | 22% | 23% |
15% | 18% | 46~60 | 18% | 18% |
21% | 13% | 61~75 | 12% | 15% |
15% | 20% | 76~90 | 22% | 18% |