



2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 3
-
3 Sút cầu môn 1
-
48 Tấn công 52
-
59 Tấn công nguy hiểm 54
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 2
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0

90+5'
90+1'


90+1'

65'
60'

55'

2Nghỉ0

45+1'

36'

33'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
0.6 Mất bàn 2.3
-
12 Bị sút cầu môn 9
-
5.3 Phạt góc 4
-
2.1 Thẻ vàng 4
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 17% | 8% |
16% | 11% | 16~30 | 14% | 16% |
16% | 19% | 31~45 | 23% | 9% |
12% | 19% | 46~60 | 23% | 15% |
12% | 15% | 61~75 | 17% | 23% |
29% | 26% | 76~90 | 2% | 27% |