



2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 3
-
119 Tấn công 89
-
62 Tấn công nguy hiểm 30
-
1 Thẻ vàng 3
-
12 Sút ngoài cầu môn 4
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
81'

Patrick Mensah

74'
48'

Patrick Mensah
ast: Johansen M.

47'
0Nghỉ0
35'

Jorgensen S.

22'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3 Ghi bàn 1.6
-
0.7 Mất bàn 1.9
-
7.4 Bị sút cầu môn 11.7
-
6.1 Phạt góc 5.7
-
1.3 Thẻ vàng 1.9
-
51% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 10% | 16% |
28% | 14% | 16~30 | 20% | 10% |
7% | 12% | 31~45 | 11% | 19% |
11% | 28% | 46~60 | 18% | 8% |
15% | 17% | 61~75 | 20% | 16% |
23% | 17% | 76~90 | 18% | 28% |