trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 4-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 4
-
72 Tấn công 84
-
47 Tấn công nguy hiểm 46
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
0 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes3
61'

4Nghỉ2
43'


39'

33'

26'
25'

21'


3'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 0.6
-
1.3 Mất bàn 3.7
-
6.3 Bị sút cầu môn 19.3
-
2.3 Phạt góc 2
-
0.5 Thẻ vàng 0.8
-
47.7% TL kiểm soát bóng 45.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
28% | 25% | 1~15 | 16% | 14% |
14% | 0% | 16~30 | 12% | 16% |
0% | 25% | 31~45 | 20% | 15% |
28% | 25% | 46~60 | 20% | 11% |
14% | 25% | 61~75 | 12% | 16% |
14% | 0% | 76~90 | 20% | 25% |