Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | 14 | 32% |
Chủ | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | 12 | 50% |
Khách | 14 | 2 | 3 | 9 | -12 | 9 | 12 | 14% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 12 | 8 | 2 | 36 | 9 | 29% |
Chủ | 14 | 6 | 8 | 0 | 9 | 26 | 10 | 43% |
Khách | 14 | 2 | 4 | 8 | -7 | 10 | 8 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
MC Saida
RC Arba
MC Saida
RC Arba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
MC Saida
RC Arba
MC Saida
RC Arba
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ALG D2
|
RC Arba
MC Saida
RC Arba
MC Saida
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
ALG D2
|
MC Saida
RC Arba
MC Saida
RC Arba
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
RC Arba
MC Saida
RC Arba
MC Saida
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D2
|
MC Saida
RC Arba
MC Saida
RC Arba
|
23 | 23 | 23 | 23 |
0
T
|
1.5/2
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
RC Arba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
ES Ben Aknoun
RC Arba
ES Ben Aknoun
RC Arba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ALG D2
|
RC Arba
RC Kouba
RC Arba
RC Kouba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D2
|
JSM Tiaret
RC Arba
JSM Tiaret
RC Arba
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
ALG D2
|
RC Arba
MCB Oued Sly
RC Arba
MCB Oued Sly
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
ALG D2
|
CRB Temouchent
RC Arba
CRB Temouchent
RC Arba
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ALG D2
|
RC Arba
SC Mecheria
RC Arba
SC Mecheria
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
WA Mostaganem
RC Arba
WA Mostaganem
RC Arba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Arba
GC Mascara
RC Arba
GC Mascara
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D2
|
NA Hussein Dey
RC Arba
NA Hussein Dey
RC Arba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Arba
JS El Biar
RC Arba
JS El Biar
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
SKAF Khemis Melina
RC Arba
SKAF Khemis Melina
RC Arba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Arba
ESM Kolea
RC Arba
ESM Kolea
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
|
2
T
|
ALG D2
|
RC Arba
US Bechar Djedid
RC Arba
US Bechar Djedid
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
RC Arba
ASM Oran
RC Arba
ASM Oran
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D2
|
MC Saida
RC Arba
MC Saida
RC Arba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Arba
ES Ben Aknoun
RC Arba
ES Ben Aknoun
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
RC Kouba
RC Arba
RC Kouba
RC Arba
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
USM Blida
RC Arba
USM Blida
RC Arba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ALG D2
|
RC Arba
JSM Tiaret
RC Arba
JSM Tiaret
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
MCB Oued Sly
RC Arba
MCB Oued Sly
RC Arba
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MC Saida
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
MC Saida
US Bechar Djedid
MC Saida
US Bechar Djedid
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ALG D2
|
ASM Oran
MC Saida
ASM Oran
MC Saida
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D2
|
ES Ben Aknoun
MC Saida
ES Ben Aknoun
MC Saida
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
MC Saida
RC Kouba
MC Saida
RC Kouba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
JSM Tiaret
MC Saida
JSM Tiaret
MC Saida
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
MC Saida
MCB Oued Sly
MC Saida
MCB Oued Sly
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
JS El Biar
MC Saida
JS El Biar
MC Saida
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
MC Saida
WA Mostaganem
MC Saida
WA Mostaganem
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
SC Mecheria
MC Saida
SC Mecheria
MC Saida
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
MC Saida
CRB Temouchent
MC Saida
CRB Temouchent
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
GC Mascara
MC Saida
GC Mascara
MC Saida
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D2
|
MC Saida
NA Hussein Dey
MC Saida
NA Hussein Dey
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
SKAF Khemis Melina
MC Saida
SKAF Khemis Melina
MC Saida
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
ESM Kolea
MC Saida
ESM Kolea
MC Saida
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
MC Saida
RC Arba
MC Saida
RC Arba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
US Bechar Djedid
MC Saida
US Bechar Djedid
MC Saida
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
MC Saida
ASM Oran
MC Saida
ASM Oran
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
ALG CUP
|
JSM Tiaret
MC Saida
JSM Tiaret
MC Saida
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
MC Saida
ES Ben Aknoun
MC Saida
ES Ben Aknoun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Kouba
MC Saida
RC Kouba
MC Saida
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
9 | 7 | 12 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
8 | 12 | 8 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 7.8 | 4.3 |
22 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6.9 | 3.9 |
20 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.9 | 4.5 |
18 | 4 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | 6.1 | 3.9 |
16 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 7.5 | 5.5 |
15 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 8.0 | 2.0 |
14 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 7.4 | 3.6 |
13 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6.9 | 4.0 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | 3.8 |
5 | 2 | 0 | 5 | 2 | 2 | 3 | 8.1 | 4.3 |
3 trận sắp tới
RC Arba |
||
---|---|---|
ALG D2
|
ASM Oran
RC Arba
|
14 Ngày |
MC Saida |
||
---|---|---|
ALG D2
|
MC Saida
ESM Kolea
|
14 Ngày |