Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 1 | 1 | 20 | -105 | 4 | 12 | 5% |
Chủ | 11 | 0 | 0 | 11 | -58 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 11 | 1 | 1 | 9 | -47 | 4 | 12 | 9% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -28 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 2 | 15 | -35 | 17 | 9 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | 9 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | -24 | 7 | 9 | 18% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -13 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2.5/3
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
21 | 21 | 61 | 61 |
2/2.5
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1.5
T
B
|
3/3.5
0.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
|
13 | 13 | 24 | 24 |
-1/1.5
B
|
3/3.5
T
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
|
01 | 01 | 06 | 06 |
-0.5
B
|
3.5
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
10 | 10 | 12 | 12 |
1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
12 | 12 | 42 | 42 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Dundee United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Nữ Dundee United
Nữ Queen's Park
Nữ Dundee United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Dundee United
Partick Thistle (W)
Nữ Dundee United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Partick Thistle (W)
Nữ Dundee United
Partick Thistle (W)
|
14 | 34 | 14 | 34 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Queen's Park
Nữ Dundee United
Nữ Queen's Park
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Dundee United
Nữ Aberdeen
Nữ Dundee United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
21 | 61 | 21 | 61 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Celtic
Nữ Dundee United
Nữ Celtic
|
04 | 08 | 04 | 08 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Dundee United
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Dundee United
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Dundee United
Partick Thistle (W)
Nữ Dundee United
|
20 | 41 | 20 | 41 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Hibernian
Nữ Dundee United
Nữ Hibernian
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
B
|
6.5
2.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Motherwell
Nữ Dundee United
Nữ Motherwell
|
04 | 16 | 04 | 16 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Dundee United
Nữ Glasgow City
Nữ Dundee United
|
50 | 70 | 50 | 70 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Nữ Dundee United
Nữ Queen's Park
Nữ Dundee United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Sco WC
|
Nữ Inverness
Nữ Dundee United
Nữ Inverness
Nữ Dundee United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Dundee United
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Dundee United
|
31 | 61 | 31 | 61 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Aberdeen
Nữ Dundee United
Nữ Aberdeen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Dundee United
Nữ Hearts
Nữ Dundee United
|
20 | 90 | 20 | 90 |
B
T
|
6.5
2.5/3
T
X
|
Nữ Spartans
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Spartans
Partick Thistle (W)
Nữ Spartans
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Nữ Spartans
Nữ Queen's Park
Nữ Spartans
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
5.5/6
2/2.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Sco WC
|
Nữ Spartans
Nữ Kilmarnock
Nữ Spartans
Nữ Kilmarnock
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Spartans
Partick Thistle (W)
Nữ Spartans
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Queen's Park
Nữ Spartans
Nữ Queen's Park
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 12 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 1 | 14 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 11 |
Khách vs Last 6 |
9 | 3 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 18
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
30 Tổng số mất bàn 12
-
3 Trung bình mất bàn 1.2
-
10% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
90% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nữ Dundee United |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Aberdeen
|
4 Ngày |
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
|
11 Ngày |
Nữ Spartans |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Queen's Park
|
4 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Partick Thistle (W)
|
11 Ngày |